truất phế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truất phế+ verb
- to depose, to dethrone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truất phế"
- Những từ có chứa "truất phế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dethrone dethronement dethroner discommons disqualify undeposed Cronus deposition depose unthrone more...
Lượt xem: 462